VN520


              

葫蘆兒

Phiên âm : hú lur.

Hán Việt : hồ lô nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.端午時用線縷纏成櫻桃、桑葚、木梳、老虎、葫蘆等形狀, 貫穿於線上的物品。兒童佩於襟上, 過午棄之, 據說可去邪避災。2.一種用竹籤貫串山楂、海棠等果實而外蘸冰糖的食品。也稱為「冰糖葫蘆」。3.壺蘆的別名。參見「壺蘆」條。