Phiên âm : hú lú tí.
Hán Việt : hồ lô đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊裡糊塗。元.鄭廷玉《後庭花》第三折:「三下裡葫蘆提, 把我來傒倖殺。」元.孟漢卿《魔合羅》第三折:「那寄信人怎好不細訪, 更少這姦夫招狀, 可怎生葫蘆提推擁他上雲陽!」也作「胡盧提」。