Phiên âm : pú táo tāi.
Hán Việt : bồ đào thai .
Thuần Việt : chửa trứng; thai trứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chửa trứng; thai trứng. 病、婦女受孕后胚胎發育異常, 在子宮內形成許多成串的葡萄狀小囊, 囊內含有液體. 一般癥狀是子宮脹大較快, 陰道出血, 腹痛、惡心、水腫等, 能引起子宮穿孔或嚴重的貧血.