VN520


              

葡萄酒

Phiên âm : pú táo jiǔ.

Hán Việt : bồ đào tửu .

Thuần Việt : rượu nho; rượu vang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rượu nho; rượu vang. 用經過發酵的葡萄制成的酒, 含酒精量較低.


Xem tất cả...