Phiên âm : pú táo zhà dàn.
Hán Việt : bồ đào tạc đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種炸彈, 可增加爆炸的威力範圍。當炸彈脫離飛機的彈艙後, 即可自由導落至欲攻擊的目標。