VN520


              

葡萄

Phiên âm : pú táo.

Hán Việt : bồ đào.

Thuần Việt : cây nho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây nho. 落葉藤本植物, 葉子掌狀分裂, 圓錐花序, 開黃綠色小花. 果實圓形或橢圓形, 成熟時紫色或黃綠色, 味酸甜、多汁、是常見的水果, 也是釀酒的原料.

♦Cây nho, quả ăn ngon và làm rượu (latin Vitis amurensis). ◇Vương Hàn 王翰: Bồ đào mĩ tửu dạ quang bôi 葡萄美酒夜光杯 (Lương Châu từ 涼州詞) Rượu ngon bồ đào đựng chén bằng ngọc dạ quang.


Xem tất cả...