VN520


              

著衣

Phiên âm : zhuó yī.

Hán Việt : trứ y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.穿衣。唐.項斯〈宿山寺〉詩:「中宵能得幾時睡, 又被鐘聲催著衣!」2.著衣鏡的簡稱。參見「著衣鏡」條。北周.庾信〈鏡賦〉:「梳頭新罷照著衣, 還從妝處取將歸。」


Xem tất cả...