VN520


              

萱堂

Phiên âm : xuān táng.

Hán Việt : huyên đường .

Thuần Việt : huyên đường; nhà huyên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huyên đường; nhà huyên. 尊稱人的母親.