Phiên âm : qī qī chuò chuò.
Hán Việt : thê thê xước xước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低聲交談的聲音。《野叟曝言》第五回:「又不知何故從半天落下一個文相公來, 搭救他們?這裡又是誰家?不免萋萋綽綽, 在那裡交口接耳。」