VN520


              

萋萋綽綽

Phiên âm : qī qī chuò chuò.

Hán Việt : thê thê xước xước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低聲交談的聲音。《野叟曝言》第五回:「又不知何故從半天落下一個文相公來, 搭救他們?這裡又是誰家?不免萋萋綽綽, 在那裡交口接耳。」