VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
萋萋
Phiên âm :
qī qī.
Hán Việt :
thê thê .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
芳草萋萋.
萋斐貝錦 (qī fěi bèi jǐn) : thê phỉ bối cẩm
萋斐 (qī fěi) : thê phỉ
萋萋 (qī qī) : thê thê
萋迷 (qī mí) : thê mê
萋萋綽綽 (qī qī chuò chuò) : thê thê xước xước