Phiên âm : bō léng cài.
Hán Việt : ba lăng thái .
Thuần Việt : rau chân vịt; cải pố xôi; cải bó xôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau chân vịt; cải pố xôi; cải bó xôi. 菠菜.