Phiên âm : chāng yóu.
Hán Việt : xương 鮋.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。硬骨魚綱鮋目鮋科。體側扁, 紅褐色至深褐色, 間有白斑。眼大約為頭長的四分之一, 深凹。性凶猛, 棲息於礁石洞穴中, 捕食魚蝦。