Phiên âm : chāng pú lián.
Hán Việt : xương bồ liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。石蒜科蔥蓮屬, 多年生草本。鱗莖卵狀球形。葉簇生, 線形, 長十二至三十公分。夏日抽莖開花, 花單生, 花被六枚, 色粉紅。蒴果三裂。原產中、南美洲。栽於庭園觀賞用。