Phiên âm : jūn féi.
Hán Việt : khuẩn phì .
Thuần Việt : mầm của nấm; bào tử nấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mầm của nấm; bào tử nấm. 細菌肥料.