Phiên âm : jú qiū.
Hán Việt : cúc thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
菊花開放的秋季。《聊齋志異.卷一一.黃英》:「會馬以事客金陵, 適逢菊秋。」