VN520


              

菊秋

Phiên âm : jú qiū.

Hán Việt : cúc thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

菊花開放的秋季。《聊齋志異.卷一一.黃英》:「會馬以事客金陵, 適逢菊秋。」


Xem tất cả...