VN520


              

菊枕

Phiên âm : jú zhěn.

Hán Việt : cúc chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用晒乾的菊花塞在布袋中做成的枕頭。宋.陸游〈老態〉詩二首之一:「頭風便菊枕, 足痺倚藜床。」


Xem tất cả...