Phiên âm : jú shí.
Hán Việt : cúc thạch.
Thuần Việt : con cúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cúc (động vật nhuyễn thể thời xưa). 古代軟體動物的一類, 開始出現于泥盆紀, 在中生代達到全盛時期, 至白堊紀末期滅絕.