VN520


              

莩甲

Phiên âm : fú jiǎ.

Hán Việt : phu giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

萌芽、生長。《後漢書.卷三.肅宗孝章帝紀》:「方春生養, 萬物莩甲。」