VN520


              

莩末

Phiên âm : fú mò.

Hán Việt : phu mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

莩, 葭莩, 蘆葦中的薄膜。「莩末」比喻在親戚關係上疏遠卑微。南朝梁.王僧儒〈為蕭監利入學啟〉:「敢因莩末, 有志庠均。」