Phiên âm : shēn shēn xué zǐ.
Hán Việt : sân sân học tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾多的學生。例李校長辦學卓越, 嘉惠了本鄉的莘莘學子。眾多的學生。如:「李校長辦學卓越, 嘉惠了本鄉的莘莘學子。」