VN520


              

莘莘

Phiên âm : shēn shēn.

Hán Việt : sân sân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đông đúc, từng đàn từng lũ.
♦Tươi tốt, mậu thịnh. ◇Nạp Lan Tính Đức 納蘭性德: Kim niên thích chủng đậu, Chi diệp hà sân sân 今年適種豆, 枝葉何莘莘 (Nghĩ cổ 擬古) Năm nay vừa trồng đậu, Cành lá sao mà tươi tốt.