VN520


              

药叉

Phiên âm : yào chā.

Hán Việt : dược xoa.

Thuần Việt : quỷ sứ; quỷ dạ xoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỷ sứ; quỷ dạ xoa
见〖夜叉〗


Xem tất cả...