Phiên âm : yào xiè.
Hán Việt : dược giới.
Thuần Việt : máy phun thuốc; máy xịt thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy phun thuốc; máy xịt thuốc农业林业等施药用的器械,如喷雾器喷粉器等