Phiên âm : yào gāo.
Hán Việt : dược cao.
Thuần Việt : thuốc mỡ; thuốc thoa ngoài da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc mỡ; thuốc thoa ngoài da膏状的外敷药