Phiên âm : yīn yì.
Hán Việt : ấm ế.
Thuần Việt : che lấp; che phủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che lấp; che phủ荫蔽1.lǐushù yìnyì de hébiān.bờ sông được những cây liễu che phủ.rậm rạp; sum sê um tùm枝叶繁茂桃李荫翳táolǐyìnyìđào lý sum sê.