VN520


              

荫庇

Phiên âm : yìn bì.

Hán Việt : ấm tí.

Thuần Việt : che chở; phù hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che chở; phù hộ
大树枝叶遮蔽阳光,宜于人们休息比喻尊长照顾着晚辈或祖宗保佑着子孙