Phiên âm : jiāo bái.
Hán Việt : giao bạch .
Thuần Việt : giao bạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao bạch (củ non của cây niễng dùng làm thức ăn). 菰的嫩莖經某種病菌寄生后膨大, 做蔬菜吃叫茭白.