Phiên âm : qié suān.
Hán Việt : gia toan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種生物鹼, 存在於馬鈴薯發芽時的芽或酸漿內。能麻痺運動中樞和呼吸中樞, 常用以治氣喘、癲癇等症狀, 或用以為農藥。