Phiên âm : qié zi.
Hán Việt : gia tử.
Thuần Việt : cà; cây cà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cà; cây cà. 一年生草本植物, 葉橢圓形, 花紫色. 果實球形或長圓形, 紫色, 有的白色或淺綠色, 表面有光澤, 是普通蔬菜.