Phiên âm : zhuó zhǎng.
Hán Việt : truất trường.
Thuần Việt : mọc khoẻ; tươi tốt; rậm rạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọc khoẻ; tươi tốt; rậm rạp(植物动物)茁壮地生长liǎng'àn huācǎo cóngshēng, zhúlín zhuó zhǎng.hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.