Phiên âm : zhuó zhuó.
Hán Việt : truất truất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木初生的樣子。《關尹子.八籌》:「草木俄茁茁, 俄停停, 俄蕭蕭。」