VN520


              

茁茁

Phiên âm : zhuó zhuó.

Hán Việt : truất truất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木初生的樣子。《關尹子.八籌》:「草木俄茁茁, 俄停停, 俄蕭蕭。」