VN520


              

茁壮

Phiên âm : zhuó zhuàng.

Hán Việt : truất tráng.

Thuần Việt : khoẻ; chắc nịch; mập mạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoẻ; chắc nịch; mập mạp
(年轻人孩子动植物)强壮;健壮
yīdài xīnrén zhuózhuàng chéngzhǎng.
một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
托儿所里的孩子们又茁壮又活泼.
tuōérsuǒ lǐ de háizǐ men yòu zhuózhuàng yòu huópō.
trẻ em trong nhà giữ trẻ đều