Phiên âm : yīng míng ruì zhì.
Hán Việt : anh minh duệ trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才幹卓越而且智識通達有遠見。如:「一個國家能否興盛, 端在是否能有英明睿智的領導人物。」