Phiên âm : yīng zī mài wǎng.
Hán Việt : anh tư mại vãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
英俊雄偉, 超脫凡俗。宋.陸游〈鄉士請妙相講主疏〉:「某人英姿邁往, 雋辯絕倫, 早集布金之園, 久造笑雲之室。」也作「英特邁往」。