VN520


              

苯甲酸

Phiên âm : běn jiǎ suān.

Hán Việt : 苯 giáp toan .

Thuần Việt : a-xít ben-zô-ic .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a-xít ben-zô-ic (acid benzoic). 有機化合物, 分子式C7H6O2,白色結晶, 質輕. 有消毒防腐作用, 用來治癬、咽炎、鼻炎等. 也叫安息香酸.