Phiên âm : běn yǐ xī.
Hán Việt : 苯 ất 烯 .
Thuần Việt : xti-ren; xti-rô-len .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xti-ren; xti-rô-len (stirola). 有機化合物, 分子式C6H5CH=CH2 , 無色而有芳香的液體. 用來制造合成橡膠、塑料等.