Phiên âm : yá jiē.
Hán Việt : nha tiếp .
Thuần Việt : ghép mầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghép mầm. 嫁接方法的一種, 用植物的幼芽嵌在砧木上扎緊. 參看〖嫁接〗.