Phiên âm : yá ér.
Hán Việt : nha nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浙江方言。指兒子。《石點頭.卷三.王本立天涯求父》:「原來段子木家雖小康, 人便伶俐, 卻不會做人, 掙不出個芽兒, 祇有一女。」