Phiên âm : yún yún.
Hán Việt : vân vân.
Thuần Việt : đông đảo; muôn nghìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông đảo; muôn nghìn形容众多wànwù yúnyúnvạn vật; muôn nghìn vạn vật.芸芸众生yúnyúnzhòngshēngđông đảo chúng sinh