VN520


              

芸芸

Phiên âm : yún yún.

Hán Việt : vân vân.

Thuần Việt : đông đảo; muôn nghìn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông đảo; muôn nghìn
形容众多
wànwù yúnyún
vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
芸芸众生
yúnyúnzhòngshēng
đông đảo chúng sinh