VN520


              

芸窗

Phiên âm : yún chuāng.

Hán Việt : vân song.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書齋的別稱。以內有驅蟲之芸香, 故稱。金.馮延登〈洮石硯〉詩:「芸窗盡日無人到, 坐看玄雲吐翠微。」明.朱權《卓文君》第一折:「靜守芸窗, 僻居顏巷。」