Phiên âm : shān luò.
Hán Việt : sam lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
砍除、砍伐。明.康海《中山狼》第三折:「伐去俺條枚, 芟落俺枝葉。」