VN520


              

芟落

Phiên âm : shān luò.

Hán Việt : sam lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

砍除、砍伐。明.康海《中山狼》第三折:「伐去俺條枚, 芟落俺枝葉。」