Phiên âm : shān qiū.
Hán Việt : sam thu .
Thuần Việt : làm cỏ; xới đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm cỏ; xới đất. 立秋以后在農作物地里鋤草、松土、使農作物早熟、子實充實, 并防止雜草結子. 也作刪秋.