VN520


              

芙蓉褥

Phiên âm : fú róng rù.

Hán Việt : phù dung nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繡花的錦被。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「愁只愁眼昏騰扭不上同心扣, 愁只愁意朦朧睡不穩芙蓉褥。」