Phiên âm : fú róng rù.
Hán Việt : phù dung nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繡花的錦被。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「愁只愁眼昏騰扭不上同心扣, 愁只愁意朦朧睡不穩芙蓉褥。」