VN520


              

芙蓉月印

Phiên âm : fú róng yuè yìn.

Hán Việt : phù dung nguyệt ấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

月色照在芙蓉花上。形容極富詩意的景色。明.高濂《玉簪記》第一六齣:「翡翠衾閒, 芙蓉月印, 三星照人如有心。」