Phiên âm : fú róng mù.
Hán Việt : phù dung mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大臣的幕府。參見「蓮幕」條。唐.趙嘏〈十無詩寄桂府楊中丞詩〉一○首之二:「一從開署芙蓉幕, 曾向風前記得無。」