VN520


              

芙蓉幕

Phiên âm : fú róng mù.

Hán Việt : phù dung mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大臣的幕府。參見「蓮幕」條。唐.趙嘏〈十無詩寄桂府楊中丞詩〉一○首之二:「一從開署芙蓉幕, 曾向風前記得無。」