Phiên âm : fú róng rèn.
Hán Việt : phù dung nhận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。一種刀。《中國歷代戲曲選.明.葉憲祖.易水寒.第二折》:「你看這芙蓉刃, 鷿鵜胎, 吐精光, 黯黯青蛇色。」