Phiên âm : yì rú zhāng.
Hán Việt : ngải như trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種漢鐃歌。艾為除草;張為布網。艾如張的內容多描述田獵等事。