Phiên âm : ài ài.
Hán Việt : ngải ngải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
三國時魏國的鄧艾患有口吃, 每次說到自己時, 連說艾艾。典出南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》。後用以形容人口齒不清晰, 說話不流利。