Phiên âm : chuán péng.
Hán Việt : thuyền bồng .
Thuần Việt : mui thuyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mui thuyền. 小木船上的覆蓋物, 用來遮蔽日光和風雨.